Có thể bạn quan tâm >> Đại Lý Sơn JOTUN Quảng Ngãi - Đại Lý Sơn DULUX Quảng Ngãi - Đại Lý Sơn ABBA Quảng Ngãi - Thi Công Sơn Giả Đá
Tư vấn phong thủy
Bảng giá sơn NIPPON mới nhất năm 2023 Tại Quảng Ngãi
Các loại sơn trang trí Nippon được liệt kê trong bảng giá sơn Nippon năm 2023 dưới đây có mức giá bán đề nghị của nhà sản xuất, giá trên chưa bao gồm chiết khấu và chưa phải là giá bán cuối cùng. Khách hàng mua sơn Nippon nên liên hệ trực tiếp đại lý để nhận giá chính xác sau chiết khấu tại từng khu vực.
1. Bảng giá bột trét tường
Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc | Bao bì | Giá bán (VNĐ) |
Bột trét Skimcoat nội thất |
Làm phẳng tường nội thất. Dễ thi công, xả nhám. |
Trắng | 40Kg | 383000 |
Bột trét ngoại thất Weathergard Skimcoat |
Bám dính tốt, bề mặt cứng và bền. Chống thấm nước cao. |
Trắng | 40Kg | 474000 |
2. Bảng giá sơn lót
Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc | Bao bì | Giá bán (VNĐ) |
Sơn lót ngoại thất Weathergard Sealer |
Kháng muối, kháng kiềm tuyệt vời. Độ che phủ tốt. Giúp tăng độ bám dính của sơn phủ. |
Trắng | 5L | 1251000 |
18L | 4102000 | |||
Sơn lót ngoại thất Super Matex Sealer |
Khả năng chống kiềm hóa cao. Độ bám dính tốt, khô nhanh. |
Trắng | 5L | 742000 |
17L | 2300000 | |||
Sơn lót nội thất Odour-less Sealer |
Chống muối, chồng kiềm. Độ che phủ cao. Tăng khả năng bám dính cho sơn phủ. Mùi sơn nhẹ. |
Trắng | 5L | 888000 |
18L | 3009000 | |||
Sơn lót nội thất Matex Sealer |
Chống kiềm hóa. Bám dính tốt, khô nhanh. Chống lại sự phai màu của sơn phủ. |
Trắng | 5L | 465000 |
17L | 1470000 |
3. Bảng giá sơn ngoại thất
Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc | Bao bì | Giá bán (VNĐ) |
Sơn Nippon Weathergard Siêu Bóng |
Sơn ngoại thất cao cấp, có độ bóng cao. Khả năng chống thấm từ bên ngoài tốt. Chịu tác động thời tiết tốt, bền màu. |
Màu trắng | 1L | 498000 |
5L | 2418000 | |||
Màu pha | 1L | 524000 | ||
5L | 2538000 | |||
Sơn Nippon Weathergard Plus |
Sơn phủ ngoại thất cao cấp. Chống thấm tốt từ bên ngoài. Độ bền màu cao. Khả năng chống bám bụi và lau chùi dễ dàng. |
Màu trắng | 1L | 445000 |
5L | 2139000 | |||
15L | 6337000 | |||
18L | 7450000 | |||
Màu pha | 1L | 468000 | ||
5L | 2246000 | |||
15L | 6654000 | |||
18L | 7823000 | |||
Sơn Nippon Weathergard Bóng |
Sơn ngoại thất cao cấp. Độ bóng cao. Chống thấm từ bên ngoài. Chịu tác động thời tiết tốt, bền màu. |
Màu trắng | 1L | 414000 |
5L | 1999000 | |||
18L | 6961000 | |||
Màu pha | 1L | 436000 | ||
5L | 2099000 | |||
18L | 7308000 | |||
Sơn Nippon Supergard |
Khả năng chịu thời tiết tốt. Chống kiềm và rêu mốc cao. |
Màu trắng | 5L | 1209000 |
18L | 4119000 | |||
Màu pha | 5L | 1269000 | ||
18L | 4325000 | |||
Sơn Nippon Super Matex |
Chống rêu mốc. Độ che phủ cao, dễ sử dụng. |
Màu trắng | 5L | 807000 |
18L | 2488000 | |||
Màu pha | 5L | 849000 | ||
18L | 2619000 |
4. Bảng giá sơn nội thất
Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc | Bao bì | Giá bán (VNĐ) |
Sơn Nippon Odour-less Siêu Bóng (Không mùi) |
Sơn nội thất cao cấp độ bóng cao. Độ che phủ cao. Màng sơn láng bóng, bền màu. Khả năng chùi rửa và chống rêu mốc tốt. |
Màu trắng | 1L | 423000 |
5L | 1883000 | |||
Màu pha | 1L | 445000 | ||
5L | 1980000 | |||
Sơn Nippon Odour-less Bóng (Không mùi) |
Sơn nội thất cao cấp độ bóng cao. Độ che phủ cao. Màng sơn bóng và bền màu. Khả năng chùi rửa và chống rêu mốc tốt. |
Màu trắng | 1L | 385000 |
5L | 1722000 | |||
18L | 5598000 | |||
Màu pha | 1L | 406000 | ||
5L | 1809000 | |||
18L | 5878000 | |||
Sơn Nippon Odour-less Spot-less |
Chống bám bẩn tốt. Dễ lau chùi. |
Màu trắng | 1L | 279000 |
5L | 1259000 | |||
18L | 4255000 | |||
Màu pha | 1L | 294000 | ||
5L | 1322000 | |||
18L | 4468000 | |||
Sơn Nippon Odour-less Chùi Rửa Vượt Trội |
Sơn nhẹ mùi. Độ che phủ cao. Bền màu và chống rêu mốc. Chùi rửa tuyệt vời. |
Màu trắng | 1L | 221000 |
5L | 942000 | |||
18L | 2965000 | |||
Màu pha | 1L | 233000 | ||
5L | 991000 | |||
18L | 3120000 | |||
Sơn Nippon Odour-less Chùi Rửa Vượt Trội Kháng Khuẩn |
Sơn thân thiện với môi trường. Độ che phủ cao, màu sắc đa dạng. Chống rêu mốc. Khả năng chùi rửa tuyệt vời. Màng sơn kháng khuẩn, bảo vệ sức khỏe. |
Màu trắng | 5L | 1017000 |
15L | 2835000 | |||
Màu pha | 1L | 203000 | ||
5L | 937000 | |||
15L | 2851000 | |||
Sơn Nippon Matex Super White |
Sơn nội thất trắng bóng. Độ che phủ cao. |
Siêu trắng | 4.8Kg | 424000 |
18L | 1701000 | |||
Sơn Nippon Matex |
Màng sơn phẳng mịn. Độ che phủ cao. Chống rêu mốc. |
Màu pha | 5Kg | 462000 |
18L | 1897000 | |||
Sơn Nippon Matex Sắc Màu Dịu Mát |
Màng sơn phẳng mịn. Độ che phủ cao. Dễ thi công. |
Siêu trắng | 5L | 385000 |
17L | 1140000 | |||
Màu pha | 5L | 393000 | ||
17L | 1194000 | |||
Sơn Nippon Vatex |
Sơn nội thất kinh tế. Dễ sử dụng. |
Màu pha | 4.8Kg | 246000 |
17L | 866000 |
5. Bảng giá sơn chống thấm
Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc | Bao bì | Giá bán (VNĐ) |
Chống thấm WP100 |
Sử dụng cho cấu trúc bê tông. Kháng kiềm, chống thấm tốt. Bám dính cao. |
Màu ghi | 1Kg | 230000 |
5Kg | 1074000 | |||
18Kg | 3738000 | |||
Chống thấm WP200 |
Sử dụng cho cấu trúc bê tông. Chống thấm nước, chống kiềm hóa, muối. Đàn hồi cao, che phủ vết nứt nhỏ. Chống rêu mốc. |
Xám nhạt - 201 Xám đậm - 202 Vàng - 203 |
6Kg | 1225000 |
20Kg | 3804000 |
6. Tổng hợp những giá những loại sơn Nippon khách hàng thường tìm kiếm
-
Giá sơn Nippon Matex thùng 18L: 1.897.000đ, giá sau chiết khấu: 990.000đ.
-
Giá sơn Nippon Vatex thùng 17L: 866.000đ, giá sau chiết khấu: 500.000đ.
-
Giá sơn Nipon Odour-less Chùi Rửa Vượt Trội thùng 18L: 3.120.000đ, giá sau chiết khấu: 1.413.000đ.
-
Giá sơn Nippon Super Matex 18L: 2.619.000đ, giá sau chiết khấu: 1.368.000đ.
-
Giá sơn lót ngoại thất Weathergard Sealer: 4.102.000đ, giá sau chiết khấu: 1.952.000đ.
7. Mua sơn Nippon giá rẻ
Khách hàng có nhu cầu sử dụng các loại sơn Nippon giá rẻ, sơn kinh tế cho các công trình không yêu cầu quá cao về chất lượng sơn nước có thể tham khảo các dòng sơn như sau:
Tên sản phẩm | Bao bì | Giá bán lẻ | Giá sau chiết khấu |
Bột trét tường Nippon nội thất | 40Kg | 383000 | 225000 |
Bột trét tường ngoại thất Nippon | 40Kg | 474000 | 278000 |
Sơn lót ngoại thất Super Matex Sealer | 5L | 742000 | 352000 |
17L | 2300000 | 1094000 | |
Sơn lót nội thất Matex Sealer | 5L | 465000 | 243000 |
17L | 1470000 | 770000 | |
Sơn ngoại thất Nippon Super Matex | 5L | 849000 | 442000 |
18L | 2619000 | 1368000 | |
Sơn nội thất Nippon Vatex | 4.8Kg | 246000 | 246000 |
17L | 866000 |
500000 |
Mọi thông tin khách hàng cần tư vấn chi tiết về cách chọn loại sơn cũng như giá bán sơn Nippon tại thời điểm mua sơn, khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đến Paintmart theo thông tin bên dưới.
Rất hân hạnh đồng hành cùng quý khách!
CTY TNHH TM DV SƠN SÔNG TRÀ QUẢNG NGÃI
Đ/c : 417 Nguyễn Công Phương , Phường Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi
Tư Vấn & Báo Giá : 0973 339 739 - 0979 640 090